Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phê phán
Jump to user comments
version="1.0"?>
Phân tích một hành vi, một học thuyết, một tác phẩm nghệ thuật... rồi đứng trên một quan điểm nào đó mà nhận định cái hay cái dở: Phê phán học thuyết nhân mãn.
Related search result for
"phê phán"
Words pronounced/spelled similarly to
"phê phán"
:
phè phỡn
phê phán
phí phạn
phu phen
Words contain
"phê phán"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phê bình
cà phê
phê
phê chuẩn
phê phán
tiêu chí
thành khẩn
tự phê bình
tự ngã phê bình
ngự phê
more...
Comments and discussion on the word
"phê phán"