Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phê phán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phân tích một hành vi, một học thuyết, một tác phẩm nghệ thuật... rồi đứng trên một quan điểm nào đó mà nhận định cái hay cái dở: Phê phán học thuyết nhân mãn.
Related search result for "phê phán"
Comments and discussion on the word "phê phán"