Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhân tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một trong những điều kiện kết hợp với nhau để tạo ra một kết quả: Chuẩn bị kỹ, có phương pháp khoa học, cố gắng khắc phục khó khăn... đó là những nhân tố thành công.
Related search result for "nhân tố"
Comments and discussion on the word "nhân tố"