Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sửa soạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sắp sẵn, chuẩn bị : Sửa soạn quần áo chăn màn để lên đường.
Related search result for "sửa soạn"
Comments and discussion on the word "sửa soạn"