Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt
    • Mouiller sa serviette
      thấm ướt khăn mặt
    • Passant que la pluie a mouillé
      người qua đường bị mưa làm ướt
  • (bếp núc) rưới
  • pha nước (vào rượu)
  • (ngôn ngữ học) mềm hóa
  • thả (neo, thủy lôi)
    • mouiller ses lèvres
      nhấp môi
nội động từ
  • thả neo
    • Mouiller au large
      thả neo ngoài khơi
  • (thông tục) sợ, sợ hãi
Related search result for "mouiller"
Comments and discussion on the word "mouiller"