French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tốt hơn, hơn
- Ceci est meilleur que cela
cái này tốt hơn cái kia
- (Le meilleur) tốt nhất
- Le meilleur livre
quyển sách tốt nhất
- de meilleure heure
sớm hơn
danh từ
- người tốt nhất, người hơn cả
danh từ giống đực
- cái tốt nhất, điều tốt nhất
- avoir le meilleur
được lợi
- du meilleur de mon coeur
tôi hết sức vui lòng
- être unis pour le meilleur et pour le pire
vui buồn vẫn có nhau
- prendre le meilleur sur un adversaire
(thể dục thể thao) thắng đối thủ
phó từ
- hơn, tốt hơn
- Il fait meilleur aujourd'hui
hôm nay trời tốt hơn, hôm nay trời đẹp hơn;
- Cette rose sent meilleur que celle-là
bông hồng này thơm hơn bông kia