Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
millier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nghìn
    • Un millier d'arbres
      một nghìn cây
  • hàng nghìn
    • Des milliers d'années
      hàng nghìn năm
Related search result for "millier"
Comments and discussion on the word "millier"