Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mailler
Jump to user comments
ngoại động từ
đan
Mailler un filet
đan lưới
mailler une chaîne
(hàng hải) nối một dây xích bằng vòng nối (vào một dây xích khác)
nội động từ
mắc lưới (cá)
bắt đầu có đốm lông (gà gô con)
ra nụ (bầu bí)
Related search result for
"mailler"
Words pronounced/spelled similarly to
"mailler"
:
mailler
maillure
malheur
maniller
meilleur
meuler
meulier
mêler
miauler
millier
more...
Words contain
"mailler"
:
émailler
émaillerie
chamailler
chamaillerie
démailler
mailler
remailler
remmailler
rimailler
Words contain
"mailler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tráng men
đan
Comments and discussion on the word
"mailler"