Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đan
    • Mailler un filet
      đan lưới
    • mailler une chaîne
      (hàng hải) nối một dây xích bằng vòng nối (vào một dây xích khác)
nội động từ
  • mắc lưới (cá)
  • bắt đầu có đốm lông (gà gô con)
  • ra nụ (bầu bí)
Related search result for "mailler"
Comments and discussion on the word "mailler"