Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouilleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán...)
  • máy thả neo
    • mouilleur de mines
      tàu thả thủy lôi
Related search result for "mouilleur"
Comments and discussion on the word "mouilleur"