Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mollir
Jump to user comments
nội động từ
  • mềm đi
    • Le fer mollit sous l'action de la chaleur
      sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt
  • yếu đi
    • Sentir ses jambes mollir
      cảm thấy chân yếu đi
  • (nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi
    • Le vent mollit
      gió dịu đi
    • Sa résolution a molli
      quyết tâm của anh ta đã xẹp đi
ngoại động từ
  • (hàng hải) nới ra
    • Mollir un cordage
      nới dây chão ra
Related words
Related search result for "mollir"
Comments and discussion on the word "mollir"