Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xẹp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aplati; écrasé; à plat
    • Mũi xẹp
      nez écrasé
    • Bánh xe xẹp
      un pneu à plat
    • Bệnh tật đã làm cho anh ta xẹp đi
      la maladie l'a mis à plat
  • se dégonfler; mollir; flancher
    • Quả bóng xẹp đi
      ballon qui s'est dégonflé
    • Quyết tâm của nó đã xẹp
      sa résolution a molli
    • Nó có vẻ quyết tâm , nhưng đến phút cuối cùng lại xẹp đi
      il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché
  • (med.) détumescence; collapsus
    • Xẹp phổi
      collapsus pulmonaire
    • Xẹp não thất
      collapsus ventriculaire
Related search result for "xẹp"
Comments and discussion on the word "xẹp"