Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
résister
Jump to user comments
nội động từ
chống lại, chống cự, kháng cự
Résister à l'ennemi
chống lại quân thù
chịu
Résister au froid
chịu rét
cưỡng lại
Résister à la tentation
cưỡng lại sự cám dỗ
Related words
Antonyms:
Capituler
se rendre
succomber
Related search result for
"résister"
Words contain
"résister"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chịu đựng
bám trụ
chống cự
chống chọi
kháng cự
cưỡng
để kháng
kháng chiến
có
Comments and discussion on the word
"résister"