French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- thuận theo, theo, chịu theo
- Se rendre à l'avis de quelqu'un
theo ý kiến của ai
- Une femme qui se rend
(văn học) một người đàn bà thuận theo
- đầu hàng
- Se rendre sans condition
đầu hàng không điều kiện
- đi tới, đi
- Se rendre en un lieu
đi tới một nơi
- tỏ ra; trở thành
- Se rendre utile
trở thành hữu ích
- Se rendre matre de
làm chủ (tình thế...)