French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- khụy xuống
- Succomber sous une charge
khụy xuống vì vác nặng
- chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi
- Succomber à la tentation
không cưỡng nổi sự cám dỗ
- chết
- Le blessé a succombé
người bị thương đã chết