Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éponger
Jump to user comments
{{éponges}}
ngoại động từ
  • thấm, chấm (bằng bọt biển hay một chất xốp khác)
    • éponger la sueur
      chấm mồ hôi
  • (nghĩa bóng) thu hút, thu hồi (cái gì thừa)
Related search result for "éponger"
  • Words contain "éponger" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lau thẩm chấm thấm
Comments and discussion on the word "éponger"