Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khủng hoảng kinh tế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
thảo luận
túc trực
đốm
vòm
ngấm
ngón
trấn
Bắc Hà
tướng
vắt
ách
gây sự
mênh mang
ngăn chặn
đấu tranh
so
dịp
bụi
cườm
thưa
trang bị
quần
ghim
quát
khẩu phần
biến động
liên lạc
tư bản
ổ
bái
thay
trả
quãng
dứt khoát
bêu
tiền trạm
chuyên
thuốc sống
cấn
ngày mùa
trừ gian
nát
kèn
lưng
Chi Lăng
Tân Thạnh
truyền
tình thế
mót
xung đột
tròng
nhân dân
đẳng thức
cậy thế
nhiều
huýt
nguyên nhân
nhăn nhó
chiết tự
Trấn Quốc (chùa)
giằng
vèo
phản lực
chi phiếu
lạ lùng
thủ tiêu
thơ
Quản Bạ
nói bóng
họ hàng
chuông
biểu hiện
sơn mài
lao động
Sông Thao
rón rén
khuôn
thuật
phiếu
Thanh Hoá
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last