Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nói bóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Nói bóng nói gió, nói gần nói xa, nói xa. Diễn ý bằng những lời ở ngoài việc nhưng khá rõ để người nghe hiểu được những điều mình không muốn hoặc không thể nói thẳng.
Related search result for
"nói bóng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nói bóng"
:
nói bóng
nói bông
núi băng
Words contain
"nói bóng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bóng
nói bóng
bóng gió
Ngựa qua cửa sổ
chiếc bóng
đá bóng
đánh bóng
nói
khuất bóng
trơn tru
more...
Comments and discussion on the word
"nói bóng"