Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khăn gói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
khăn gói
gói
khăn
đeo
nam thương
gói ghém
đỡ
cuốn gói
bao bì
xước
gói gắm
khăn đẹp
hương
khó khăn
bọc
khăn vành dây
khăn quàng cổ
khăn tay
bịt
khăn đầu rìu
khăn ngang
Hoàng Cân
khăn xếp
khăn chế
khăn quàng
khăn ăn
khăn chữ nhân
gí
khăn tày vố
khăn áo
khăn mùi soa
khăn vuông
trợ cấp
vấn
giúp
thông cảm
khăn chữ nhất
khăn trắng
khăn tua
khăn gỗ
khăn san
khăn tày rế
gai góc
chít
gánh
tùm hum
khăn mỏ quạ
chật vật
giải quyết
thử thách
bấn
nặng nề
ngặt nghèo
ba lô
ràng
bưu kiện
lá lảu
lồng bồng
phong bao
rau khúc
thư trai
lá bánh
mó máy
được
thó
khi
ram
nem chua
ni lông
lá mặt
kiện
giấy thiếc
cây
thầu
thiếc
túm
thuốc nhuộm
Gói trong da ngựa
đòn
nghiến ngấu
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last