Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tùm hum
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói cây cối mọc rậm rạp: Cây cối tùm hum. 2. Nói lối chít khăn vuông của phụ nữ nông thôn, để khăn sa thấp xuống tận mặt.
Related search result for "tùm hum"
Comments and discussion on the word "tùm hum"