Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Tên một con chữ (c, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp.
  • 2 d. (thường dùng có kèm định ngữ). Từ biểu thị thời điểm. Khi xưa. Khi nãy. Khi còn trẻ. Một miếng khi đói, bằng một gói khi no (tng.).
  • 3 đg. (ph.). Khinh.
Comments and discussion on the word "khi"