Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Tên một con chữ (c, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp.
2 d. (thường dùng có kèm định ngữ). Từ biểu thị thời điểm. Khi xưa. Khi nãy. Khi còn trẻ. Một miếng khi đói, bằng một gói khi no (tng.).
3 đg. (ph.). Khinh.
Related search result for
"khi"
Words pronounced/spelled similarly to
"khi"
:
khà
khá
khai
khái
khe
khè
khẽ
khê
khế
khi
more...
Words contain
"khi"
:
đôi khi
bom khinh khí
cửa Lưu khi khép
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khẳng khiu
khủng khiếp
khi
khi không
khi không
more...
Comments and discussion on the word
"khi"