Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Kẽ hở : Khe bàn; Khe cửa. 2. Đường nước chảy trong núi ra: Hình khe, thế núi gần xa, đứt thôi lại nối, thấp đà lại cao (Chp); Núi cao vòi vọi, nước khe rì rầm (X-thuỷ).
Related search result for "khe"
Comments and discussion on the word "khe"