Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ke
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. -ke, nói tắt.
  • 2 (F. quai) dt. Nền xây cao bên cạnh đường sắt ở nhà ga, bến tàu để hành khách tiện lên xuống hoặc dùng xếp dỡ hàng hóạ
  • 3 dt. 1. Chất bẩn vàng nhờ ở kẽ răng: Răng có nhiều ke. 2. Nước chảy ở miệng ra khi ngủ: miệng chảy ke.
  • 4 tt., thgtục 1. Bủn xỉn, keo kiệt: Thằng cha ấy ke lắm. 2. Quê kệch, ngờ nghệch: Mày ke thật, chỉ có thế mà hổng biết.
Related search result for "ke"
Comments and discussion on the word "ke"