Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Nhận trọn gói công việc xây dựng hoặc dịch vụ gì cho người khác theo giá cả và các điều kiện đã thoả thuận: thầu xây dựng đấu thầu.
  • 2 đgt., khng., lóng Lấy trộm đi: bị kẻ cắp thầu mất cái ví tiền.
Related search result for "thầu"
Comments and discussion on the word "thầu"