Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầu khoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người chuyên làm nghề nhận thầu (thường là các công việc xây dựng) thời trước.
Related search result for "thầu khoán"
Comments and discussion on the word "thầu khoán"