Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thả dù
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói máy bay cho người hay vật dụng rơi xuống bằng dù.
Related search result for
"thả dù"
Words pronounced/spelled similarly to
"thả dù"
:
thả dù
Thái Đào
Thái Đô
thái độ
tháo dạ
thay đổi
thắt đáy
thầu dầu
thấu đáo
thầy đồ
more...
Words contain
"thả dù"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thả dù"