Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầu dầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp...
Related search result for "thầu dầu"
Comments and discussion on the word "thầu dầu"