Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Đồ bằng vải bay bằng tơ chít trên đầu, quàng vào cổ, trải trên bàn, hoặc dùng để lau chùi... : Khăn lượt ; Khăn bàn ; Khăn lau. Khăn chầu áo ngự. Khăn và áo đội và mặc lúc lên đồng hầu bóng.
Related search result for
"khăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"khăn"
:
khan
khàn
khản
khán
khăn
khẳn
khẩn
khấn
khen
khèn
more...
Words contain
"khăn"
:
khó khăn
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn gói
more...
Words contain
"khăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khăn
xước
khăn đẹp
khó khăn
khăn vành dây
khăn tay
khăn quàng cổ
bịt
khăn đầu rìu
Hoàng Cân
more...
Comments and discussion on the word
"khăn"