Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đồ bằng vải bay bằng tơ chít trên đầu, quàng vào cổ, trải trên bàn, hoặc dùng để lau chùi... : Khăn lượt ; Khăn bàn ; Khăn lau. Khăn chầu áo ngự. Khăn và áo đội và mặc lúc lên đồng hầu bóng.
Related search result for "khăn"
Comments and discussion on the word "khăn"