Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khăn vành dây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khăn gấp nhiều nếp, phụ nữ quyền quí xưa chít trong những buổi nghi lễ.
Related search result for "khăn vành dây"
Comments and discussion on the word "khăn vành dây"