Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hiên môn (hoặc viên môn) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
động viên
Vũ Cán
mạng lưới
hoa
kiện tướng
hậu trường
học viên
diễn viên
vỉ
giáo viên
hoa hiên
hiên ngang
đều
đoàn viên
thư hiên
hoạt họa
khảng khái
thuốc
tổng
sinh hoạt
hoạt động
họa
đi chơi
hội
súng lục
phóng viên
bi
bãi
thu hoạch
lên
Thái Chân
ống thuốc
nhân viên
Viên Môn
hội viên
tùy viên
ra
hỏa hoạn
từ
dại
quan sát viên
lại
hoàn
thầy
khoa
cửa viên
đệm
di họa
ủy viên
phái viên
làm việc
cần vụ
đạn
ô-rê-ô-mi-xin
ở
viên ngoại
minh họa
tổng thanh tra
úy lạo
tổng hội
kết hợp
hạ đường
bán kết
khủng hoảng
cô
đặc phái viên
viên chức
sinh hoạt phí
hoặc
phác họa
sinh viên
nhân vật
tao khang
tai họa
độc lập
mổ
Cao Bá Quát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last