Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diễn viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người chuyên biểu diễn trên sân khấu hoặc đóng các vai trên phim ảnh: diễn viên điện ảnh đạo diễn và các diễn viên.
Related search result for "diễn viên"
Comments and discussion on the word "diễn viên"