Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. viên: người làm việc) Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá: Lớp học có nhiều học viên trên bốn mươi tuổi.
Related search result for "học viên"
Comments and discussion on the word "học viên"