Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhân viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Người làm việc trong một cơ quan, tổ chức, phân biệt với thủ trưởng của cơ quan, tổ chức đó. Nhân viên bán hàng. Nhân viên đại sứ quán. 2 Ngạch cán bộ cấp thấp nhất. Nhân viên đánh máy bậc 2.
Related search result for
"nhân viên"
Words contain
"nhân viên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
động viên
đoàn viên
phóng viên
nhân viên
Viên Môn
hội viên
tùy viên
quan sát viên
học viên
diễn viên
more...
Comments and discussion on the word
"nhân viên"