Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ủy viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • uỷ viên dt (H. uỷ: giao việc; viên: người làm công tác) Người có chân trong một uỷ ban : Ông ấy là thường trực của ủy ban nhân dân thành phố Hà-nội.
Related search result for "ủy viên"
Comments and discussion on the word "ủy viên"