Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
úy lạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • uý lạo đg. Thăm hỏi để an ủi, động viên những người làm việc vất vả, khó nhọc hoặc bị tai nạn vì sự nghiệp chung. Uý lạo thương binh.
Related search result for "úy lạo"
Comments and discussion on the word "úy lạo"