Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoa hiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 x. hiên1. 2 Màu trung gian, giống màu cánh hoa hiên, do màu vàng pha với màu đỏ tạo thành.
Related search result for "hoa hiên"
Comments and discussion on the word "hoa hiên"