Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
friend
/frend/
Jump to user comments
danh từ
  • người bạn
  • người quen sơ, ông bạn
  • người ủng hộ, người giúp đỡ
  • cái giúp ích
    • self-reliance is one's best friend
      dựa vào sức mình là điều tốt nhất
  • (số nhiều) bà con thân thuộc
  • (Friend) tín đồ Quây-cơ
IDIOMS
  • to be friends with
  • to keep friends with
    • thân với
  • to make friend in need is a friend indeed
    • bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
ngoại động từ
  • (thơ ca) giúp đỡ
Related search result for "friend"
Comments and discussion on the word "friend"