Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
ferment
/'fə:ment/
Jump to user comments
danh từ
men
con men
sự lên men
sự khích động, sự vận động
sự xôn xao, sự náo động
nội động từ
lên men, dậy men
xôn xao, sôi sục, náo động
ngoại động từ
làm lên men, làm dậy men
kích thích, khích động, vận động, xúi giục
làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Related words
Synonyms:
zymosis
zymolysis
fermentation
fermenting
agitation
tempestuousness
unrest
sour
turn
work
Related search result for
"ferment"
Words pronounced/spelled similarly to
"ferment"
:
ferment
firmament
forewent
forint
format
forwent
friend
front
frumenty
furmety
more...
Words contain
"ferment"
:
antiferment
conferment
deferment
ferment
fermentable
fermentation
fermentative
preferment
unfermented
Words contain
"ferment"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
men
ngả
lên men
dậy men
bỗng
Comments and discussion on the word
"ferment"