Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ferment
/'fə:ment/
Jump to user comments
danh từ
  • men
  • con men
  • sự lên men
  • sự khích động, sự vận động
  • sự xôn xao, sự náo động
nội động từ
  • lên men, dậy men
  • xôn xao, sôi sục, náo động
ngoại động từ
  • làm lên men, làm dậy men
  • kích thích, khích động, vận động, xúi giục
  • làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Related search result for "ferment"
Comments and discussion on the word "ferment"