Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
furmety
/'fru:mənti/ Cách viết khác : (furmety) /'fə:miti/
Jump to user comments
danh từ
  • cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)
Related search result for "furmety"
Comments and discussion on the word "furmety"