Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sour
/'sauə/
Jump to user comments
tính từ
  • chua
    • sour apples
      táo chua (vì còn xanh)
  • chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
  • ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
  • hay cáu bắn, khó tính
  • chanh chua
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
    • his game has gone sour
      lối chơi của hắn đâm tồi ra
IDIOMS
  • sour grapes
    • (xem) grape
ngoại động từ
  • trở nên chua, lên men
Related search result for "sour"
Comments and discussion on the word "sour"