Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
enemy
/'enimi/
Jump to user comments
danh từ
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
to be one's own enemy
tự mình làm hại mình
(thông tục) thì giờ
how goes the enemy?
mấy giờ rồi?
to kill the enemy
giết thì giờ
IDIOMS
the Enemy
ma vương
tính từ
của địch, thù địch
Related words
Synonyms:
foe
foeman
opposition
Antonyms:
ally
friend
Related search result for
"enemy"
Words pronounced/spelled similarly to
"enemy"
:
e'en
'em
em
emeu
emu
en
enema
enemy
ennui
ennuyé
more...
Words contain
"enemy"
:
arch-enemy
enemy
public enemy
Words contain
"enemy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
địch họa
địch hậu
địch quân
địch
nát bét
bao vây
nằm vùng
binh vận
phá trận
nghênh địch
more...
Comments and discussion on the word
"enemy"