Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
public enemy
/'pʌblik'enimi/
Jump to user comments
danh từ
  • chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)
  • kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
Related search result for "public enemy"
Comments and discussion on the word "public enemy"