Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
chung
Jump to user comments
adj  
  • Common, public
    • của chung
      common property, public property
    • kẻ thù chung
      a common enemy
    • đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng
      to place common interests above personal interests
  • General, basic, fundamental
    • lý luận chung về một môn khoa học
      the general theory of a science
    • đường lối chung và chính sách cụ thể
      a general line and concrete policies
    • nói chung
      generally speaking
  • Same
    • ở chung một nhà
Related search result for "chung"
Comments and discussion on the word "chung"