Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sweeping
/'swi:piɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quét
  • ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
tính từ
  • quét đi, cuốn đi, chảy xiết
  • bao quát; chung chung
    • sweeping remark
      nhận xét chung chung
Related search result for "sweeping"
Comments and discussion on the word "sweeping"