Jump to user comments
adj
- Fast, rapid, quick
- chóng hiểu nhớ lâu
rapid comprehension and long memorization
- phơi nắng cho chóng khô
to put something in the sun to dry quickly
- không chóng thì chầy
sooner or later
- trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối
when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
- liệu đi chong chóng mà về
try to come back quick, quick!