Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fugitive
/'fju:dʤitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
  • nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
    • fugitive verses
      những bài thơ có giá trị nhất thời
  • thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
    • a fugitive colour
      màu không bền, màu chóng phai
danh từ
  • kẻ trốn tránh, người lánh nạn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
Related search result for "fugitive"
Comments and discussion on the word "fugitive"