Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. Xong trong một thời gian rất ngắn: Làm chóng xong để đi chơi; Chàng về cho chóng mà ra, kẻo em chờ đợi sương sa lạnh lùng (cd).
Related search result for "chóng"
Comments and discussion on the word "chóng"