Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
supporter
/sə'pɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • vật chống đỡ
  • người ủng hộ
  • hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
Related search result for "supporter"
Comments and discussion on the word "supporter"