Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
patron
/'peitrən/
Jump to user comments
danh từ
người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu
khách hàng quen (của một cửa hàng)
thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint)
người được hưởng một chức có lộc
Related words
Synonyms:
sponsor
supporter
frequenter
Related search result for
"patron"
Words pronounced/spelled similarly to
"patron"
:
padrone
padroni
patrimony
patron
pattern
Words contain
"patron"
:
patron
patronage
patroness
patronise
patronize
patronymic
unpatronized
Words contain
"patron"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khách hàng
bảo nô
bảo trợ
mối hàng
Comments and discussion on the word
"patron"