Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpatronized
/'ʌn'pætrənaizd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được bảo trợ, không được đỡ đầu
  • không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng)
Related words
Comments and discussion on the word "unpatronized"