Jump to user comments
danh từ
- kiểu mẫu, gương mẫu
- a pattern of virtues
một kiểu mẫu về đức hạnh
- mẫu hàng
- pattern card
bia dán mẫu hàng
- mẫu, mô hình, kiểu
- a bicycle of an old pattern
cái xe đạp kiểu cũ
- mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)
- (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
- (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá
ngoại động từ
- (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu