Jump to user comments
danh từ
- người vô địch, nhà quán quân
- world chess champion
người vô địch cờ quốc tế
- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
- a champion horse
con ngựa được giải nhất
- a champion cabbage
bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
- a champion boxer
võ sĩ quyền Anh vô địch
- chiến sĩ
- a peace champion
chiến sĩ hoà bình
ngoại động từ
- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
- to champion the right of women
đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
tính từ & phó từ
- cừ, tuyệt
- that's champion
thật là tuyệt